Thứ Năm, 22 tháng 7, 2021

Unit 2 : What’s this?

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
1111111111111111111111111111

(đang cập nhật)


PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING)
2222222222222222222222222222222222

(đang cập nhật)

(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE)
333333333333333333333333333333333333

(đang cập nhật)

(đang cập nhật)
4444444444444444444444444

(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
555555555555555555555555555
(đang cập nhật)

(đang cập nhật)
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)

(đang cập nhật)

HÃY ĐỌC & NGHE NHIỀU LẦN  :

(đang cập nhật)

HÃY ĐỌC & NGHE NHIỀU LẦN  :

(đang cập nhật)

HÃY ĐỌC & NGHE NHIỀU LẦN  :

(đang cập nhật)

HÃY ĐỌC & NGHE NHIỀU LẦN  :

(đang cập nhật)

BẢNG PHÂN TÍCH TỪ VỰNG :

TỪ LOẠI  NỘI DUNG 
1/VERBS
(Động từ)

2/NOUNS
(Danh từ)

3/ADJECTIVES
(Tính từ) 

4/PREPOSITIONS
(Giới từ)

5/ADVERBS
(Trạng từ/Phó từ)

6/AUXILIARY VERBS
(Trợ động từ)

7/PRONOUNS
(Đại từ)

8/ARTICLES
(Mạo từ)

9/Conjunctions
(Liên từ)

  10/Interjection
(Thán từ)

BẢNG DỊCH THUẬT :

(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét