Thứ Sáu, 23 tháng 7, 2021

Unit 6 : Let's play after school!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111111111111
PHIÊN ÂM TỪ VỰNG :

  • Let’s /lets/  chúng ta hãy
  • After /'ɑ:ftə/ Giới từ  : Sau, sau khi
  • Play  /plei/ Nội động từ  : chơi, nô đùa, đùa giỡn
  • School /sku:l/ Danh từ  : Trường học, học đường
  • Help /'help/ Ngoại động từ : Giúp đỡ, cứu giúp
  • Do  Ngọai động từ .did, .done : Làm, thực hiện
  • Homework  /´houm¸wə:k/ Danh từ: Bài làm ở nhà (cho học sinh); Công việc làm ở nhà
  • Visit /ˈvɪzɪt/ Ngoại động từ  : Thăm viếng, đến thăm, đi thăm (một chỗ, một cơ quan..)
  • Go /gou/ Nội động từ ( .went, .gone)  Đi, đi đến, đi tới
  • Swim /swim/ Nội động từ .swam; .swum  : Bơi
    • Ngoại động từ  : Bơi (ếch, bướm..); bơi vượt qua (sông..)
    • to swim breast-stroke : bơi ếch
    • to swim back-stroke : bơi ngửa
    • to swim a river: bơi qua con sông
    • to swim a race: bơi thi
    • to swim a mile: bơi một dặm
  • Have /hæv, həv/ động từ : Có
  • Watch /wɔtʃ/ Ngoại động từ :  Nhìn, theo dõi, quan sát, rình

PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES)
(đang cập nhật)
PHIÊN ÂM TỪ VỰNG :

  • Idea Danh từ  :Quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến
  • Sorry /'sɔri/ : Tính từ : Lấy làm buồn, lấy làm tiếc. Thán từ : (dùng để xin lỗi, đưa ra lời bào chữa..)
  • No /nou/ Phó từ : Không
  • Every /'evәri/ Tính từ  : Mỗi, mọi
  • How /hau/ Phó từ : Thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao
  • About /ə'baʊt/ Giới từ : Về
  • Dear /diə/ Tính từ : Thân, thân yêu, thân mến, yêu quý. Danh từ : Người thân mến, người yêu quý
  • Well /wel/ Thán từ  : Ôi, may quá

PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
(đang cập nhật)

(đang cập nhật)
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING)
(đang cập nhật)

  • Listen /'lisn/ Nội động từ : Nghe, lắng nghe
  • Read  /ri:d/ Động từ .read  : Đọc
  • Write /rait/ Nội động từ wrote, written : Viết
  • Cook /kʊk/ Ngoại động từ : Nấu, nấu chín
  • Own /oʊn/  Từ xác định, đại từ : Của chính mình, của riêng mình, tự mình
  • On /on/ Giới từ  Thuộc, của, thuộc vào (là thành phần của)
  • With /wið/ : Giới từ  : với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện

PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE)
PHIÊN ÂM TỪ VỰNG :

  • Flower /'flauə/ Danh từ : Hoa, bông hoa, đoá hoa
  • Flat /flæt/ Danh từ : Dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)
  • Plum /plʌm/ Danh từ : (thực vật học) quả mận; cây mận
  • Plate /pleit/ Danh từ  : Đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn; đĩa tương tự (đựng tiền.. bằng gỗ, kim loại)
  • Blanket /ˈblæŋkɪt/ Danh từ : Mền, chăn
  • Blue /blu:/ Tính từ  : Xanh
  • Pretty /'priti/ Tính từ .so sánh : Xinh, xinh xắn, xinh đẹp

(đang cập nhật)
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING)

(đang cập nhật)
55555555555555555555555555
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét