PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111111111111 PHIÊN ÂM TỪ VỰNG :
- Let’s /lets/ chúng
ta hãy
- After /'ɑ:ftə/ Giới từ : Sau, sau khi
- Play /plei/ Nội
động từ : chơi, nô đùa, đùa giỡn
- School /sku:l/ Danh từ : Trường học, học đường
- Help /'help/ Ngoại động từ : Giúp đỡ, cứu giúp
- Do Ngọai động
từ .did, .done : Làm, thực hiện
- Homework /´houm¸wə:k/
Danh
từ: Bài làm ở nhà (cho học sinh); Công việc làm ở nhà
- Visit /ˈvɪzɪt/ Ngoại động từ : Thăm viếng, đến thăm, đi thăm (một chỗ, một
cơ quan..)
- Go /gou/ Nội động từ ( .went, .gone) Đi, đi đến, đi tới
- Swim /swim/ Nội
động từ .swam; .swum : Bơi
- Ngoại động từ
: Bơi (ếch, bướm..); bơi vượt qua (sông..)
- to swim breast-stroke : bơi ếch
- to swim back-stroke : bơi ngửa
- to swim a river: bơi qua con sông
- to swim a race: bơi thi
- to swim a mile: bơi một dặm
- Have /hæv, həv/ động từ : Có
- Watch /wɔtʃ/ Ngoại động từ : Nhìn, theo dõi, quan sát, rình
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét