Thứ Sáu, 23 tháng 7, 2021

Unit 13 : Tidy up!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111111
(đang cập nhật)
PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
222222222222222222222
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING)

333333333333333333333333333
(đang cập nhật)
PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE)
4444444444444444444444444444
(đang cập nhật)
555555555555555555555
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING)
(đang cập nhật)
66666666666666666666666
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)

  • Tidy /´taidi/ : (adj) Sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, có trật tự
    1. Ngoại động từ : ( (thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp
    2. Nội động từ : ( + up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp
  • Rug /rʌg/ : (n) Thảm dầy trải sàn ( (thường) nhỏ)
  • Bed /bed/ : (n) Cái giường
  • Cupboard /'kʌpbəd/ :  (n) Tủ có một hoặc nhiều cửa ở phía mặt (hoặc xây chìm vào tường) để đựng thức ăn, quần áo, đĩa; tủ ly
  • Shelf /ʃɛlf/ : (n) Giá, kệ
  • Pillow /´pilou/ : (n) Gối; vật gối đầu (khi ngủ)
  • Blanket /ˈblæŋkɪt/ : Mền, chăn

>>>xem phân tích bài hát 

Bin /bin/ Danh từ

  • Thùng
  • Túi vải bạt (để hái hoa bia)
  • Thùng đựng rượu

Fig /fig/  Danh từ

  • (thực vật học) quả sung; quả vả
  • (thực vật học) cây sung; cây vả ( (cũng) fig tree)

Tin /tɪn/ Danh từ

  • Hộp (đồ hộp); lon (như) can
    • a tin of sardine (hộp cá trích)
  • Cái được đựng trong hộp, lon
    • he ate a whole tin of stew (nó ăn hết cả một lon thịt hầm)

BẢNG PHÂN TÍCH TỪ VỰNG :

TỪ LOẠI  NỘI DUNG 
1/VERBS
(Động từ)

2/NOUNS
(Danh từ)

3/ADJECTIVES
(Tính từ) 

4/PREPOSITIONS
(Giới từ)

5/ADVERBS
(Trạng từ/Phó từ)

6/AUXILIARY VERBS
(Trợ động từ)

7/PRONOUNS
(Đại từ)

8/ARTICLES
(Mạo từ)

9/Conjunctions
(Liên từ)

  10/Interjection
(Thán từ)

BẢNG DỊCH THUẬT :

(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét