Thứ Sáu, 23 tháng 7, 2021

Unit 5 : We've got English?

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111111
PHIÊN ÂM TỪ VỰNG :

  • English /'iɳgliʃ/ Tính từ  : (thuộc) Anh. Danh từ : Người Anh, Tiếng Anh
  • Art /ɑ:t/ Danh từ : Nghệ thuật; mỹ thuật
  • Maths  / Mathematics  /,mæθi'mætiks/ Danh từ, số nhiều dùng như số ít : Môn toán, toán học
  • Science /'saiəns/ Danh từ : Khoa học, Khoa học tự nhiên
  • PE  : Viết tắt của từ  Physical Education : môn Thể dục
    • Physical /´fizikl/ Tính từ  (thuộc) vật chất. (thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thể
    • Education  /,edju:'keiʃn/ Danh từ : Sự giáo dục, sự cho ăn học
  • Music /'mju:zik/ Danh từ : Nhạc, âm nhạc

PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES)
PHẦN NỘI DUNG:
PHIÊN ÂM TỪ VỰNG :

  • Then /ðen/ Phó từ : sau đó
  • Put /put/  Ngoại động từ : để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...)
  • Wear /weə/ Ngoại động từ .wore; .worn : Mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ)
  • Bag /bæg/ Danh từ : Bao, túi, bị, xắc
  • Cloth /klɔθ/ Danh từ, số nhiều .clothes : Vải

PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING)
PHIÊN ÂM TỪ VỰNG :

  • Playground /´plei¸graund/ Danh từ : Sân chơi, sân thể thao (trường học); nơi mọi người thích đến vào ngày nghỉ (như) playing-field
  • Field /fi:ld/ Danh từ : Đồng ruộng, cánh đồng, Sân (bóng đá, crickê)
  • Sport  /spɔ:t/  / Danh từ : Môn thể thao, thể thao (nói chung)
  • Sports field : sân bóng đá

PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE)
PHIÊN ÂM TỪ VỰNG :

  • Drum /drʌm/ Danh từ : Cái trống, Tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống
  • Dress /dres/ Danh từ : Quần áo
  • Truck /trʌk/ Danh từ : xe tải chở hàng
  • Tree
  • Crayon
  • Crab /kræb/  Con cua
  • Draw /drɔ:/ Ngoại đông từ .drew; .drawn  :  Vẽ
  • Get /get/ Ngoại động từ : Được, có được, kiếm được, lấy được
  • Lesson /'lesn/ Danh từ : Bài học

(đang cập nhật)
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING)
PHIÊN ÂM TỪ VỰNG :
  • Headphone  Danh từ : ống nghe
5555555555555555555555
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét