Thứ Sáu, 23 tháng 7, 2021

Unit 7 : Let's buy presents!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111111111
(đang cập nhật)

  • Buy /bai/ Động từ : mua
  • Present  /(v)pri'zent/ và /(n)'prezәnt/ : Quà biếu, đồ tặng, tặng phẩm
  • Chocolate /ˈtʃɒklɪt/ Danh từ: Sôcôla
  • Sweets : Danh từ : kẹo
    • Sweet /swi:t/ Tính từ : Ngọt; có vị như đường, có vị như mật ong
  • Balloon  /bə'lu:n/ Danh từ : Khí cầu, quả bóng
  • Cake /keik/ Danh từ : Bánh ngọt
  • Card /kɑ:d/ Danh từ : danh thiếp, thẻ, thiệp mời

PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)

  • Be scared of  cụm Tính từ : sợ hãi
  • Tomorrow /tə'mɔrou/ Danh từ : Ngày mai. Phó từ: Vào ngày mai
  • Asleep /ə'sli:p/ Tính từ : Ngủ, đang ngủ
  • Surprise /sə'praiz/ Danh từ : Sự ngạc nhiên; sự sửng sốt
  • O’ clock : giờ
  • Clock /klɔk/ Danh từ: Đồng hồ

PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING)
(đang cập nhật)

  • Neighbour /'neibə/ Danh từ : Người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh
  • Mr /´mistə/  Danh hiệu chỉ một người đàn ông; ông ( mister) .Số nhiều: Messrs.
  • Mrs /´misiz/ : Danh hiệu chỉ một phụ nữ đã có chồng; bà ( mistress)
  • Dear /diə/ Tính từ : Thân, thân yêu, thân mến, yêu quý
  • Pastry /´peistri/  Danh từ : Bánh ngọt; bánh nướng; bánh bao
  • Nut /nʌt/ Danh từ: (thực vật học) quả hạch
  • Tie /tai/ Danh từ : Cà vạt (như) necktie
  • Kind /kaind/ Tính từ: Tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng)
  • Lunch /lʌntʃ/ Danh từ : Bữa ăn trưa
  • Take  /teik/ Động từ  Mang, mang theo, đem, đem theo, đem đi; đem vội

PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE)
(đang cập nhật)

  • Cloud /klaud/  Danh từ : Mây, đám mây
  • Clock /klɔk/ Danh từ : Đồng hồ
  • Gloves //glʌvz// : đôi găng tay, đôi bao tay
  • Glue /glu:/ Danh từ: Keo hồ
  • Slide /slaid/ Danh từ: Sự trượt
  • Slipper /ˈslɪpər/  Danh từ : Dép lê (giầy mềm, nhẹ, rộng, đi trong nhà)
  • Take /teik/ Ngoại động từ .took; .taken : Cầm, nắm, giữ, lấy
    • to take off : bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy di, cuốn di
  • Go /gou/ Nội động từ ( .went, .gone) : Đi, đi đến, đi tới
  • Time /taim/ danh từ : time toIt's time to...đến lúc để ...


(đang cập nhật)
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING)
(đang cập nhật)

  • Make /meik/ Ngoại động từ : Làm, chế tạo
  • Card /kɑ:d/ Danh từ  : Các, thiếp, thẻ
  • Rectangle /´rek¸tæηgl/ Danh từ: Hình chữ nhật
  • Fold /foʊld/ Ngoại động từ : Gấp, gập; vén, xắn
    • Fold in half : gấp đôi
  • Think /θiŋk/ Động từ .thought : Nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
    • Think about : nghĩ về…
  • Sport  /spɔ:t/ Danh từ : Thể thao (nói chung)
  • Flower /'flauə/ Danh từ : Hoa, bông hoa, đoá hoa
  • Draw /drɔ:/ động từ : vẽ
  • Colour /'kʌlə/ Ngoại động từ : Tô màu
  • Give  Động từ.gave, .given : Cho, biếu, tặng, ban

5555555555555555555555555

(đang cập nhật)
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét