Thứ Năm, 22 tháng 7, 2021

Unit 8 : I have a shirt!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
PHIÊN BẢN CŨ :

1111111111111111111111111111111
(đang cập nhật)

  • Jumper /'ʤʌmpə/ Danh từ : Áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ), Áo va rơi (của thuỷ thủ)
  • Sweater /’sweətə/ Áo len dài tay
  • Shirt /ʃɜːt/  Danh từ : Áo sơ mi
  • Jacket /'ʤækit/ : Danh từ  : Áo vét tông (đàn ông), áo vét (đàn bà)
  • Hat /hæt/  Danh từ : Cái mũ ( (thường) có vành)
  • Belt /Belt/ Danh từ: Dây lưng, thắt lưng

PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES)
  • PHIÊN BẢN CŨ :
(đang cập nhật)
  • PHIÊN BẢN MỚI :
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
2222222222222222222222222222222

(đang cập nhật)
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING)
PHIÊN BẢN CŨ :
(đang cập nhật)
PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE)
333333333333333333

(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
4444444444444444444444

(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
555555555555555555555555555555555555

(đang cập nhật)

PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING)
(đang cập nhật)

HÃY ĐỌC & NGHE NHIỀU LẦN  :

(đang cập nhật)111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111

HÃY ĐỌC & NGHE NHIỀU LẦN  :

(đang cập nhật)

HÃY ĐỌC & NGHE NHIỀU LẦN  :

(đang cập nhật)

HÃY ĐỌC & NGHE NHIỀU LẦN  :

(đang cập nhật)

HÃY ĐỌC & NGHE NHIỀU LẦN  :

(đang cập nhật)

BẢNG PHÂN TÍCH TỪ VỰNG :

TỪ LOẠI  NỘI DUNG 
1/VERBS
(Động từ)

2/NOUNS
(Danh từ)

3/ADJECTIVES
(Tính từ) 

4/PREPOSITIONS
(Giới từ)

5/ADVERBS
(Trạng từ/Phó từ)

6/AUXILIARY VERBS
(Trợ động từ)

7/PRONOUNS
(Đại từ)

8/ARTICLES
(Mạo từ)

9/Conjunctions
(Liên từ)

  10/Interjection
(Thán từ)

BẢNG DỊCH THUẬT :

(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét