Thứ Năm, 22 tháng 7, 2021

Unit 9 : I like plums!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
PHIÊN BẢN CŨ :
111111111111111111111111
(đang cập nhật)

PHIÊN ÂM TỪ VỰNG :

  • Raisin /’reizn/  Danh từ : nho khô
  • Plum /plʌm/ Danh từ : (thực vật học) quả mận; cây mận (như) plum-tree
  • Chip /tʃip/ Danh từ  : Khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...)
  • Crisp /krips/ Ngoại động từ : Làm giòn, rán giòn (khoai...). Tính từ : giòn. Danh từ : khoai tây chiên
  • Cake  /keik/ Danh từ : Bánh ngọt
  • Milkshake  Danh từ : sinh tố

PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES)
(đang cập nhật)


(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
PHIÊN BẢN CŨ :
2222222222222222222222222222222
(đang cập nhật)
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING)

3333333333333333333333333333333
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE)

444444444444444444444444444444444
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
5555555555555555555555555
(đang cập nhật)

(đang cập nhật)
666666666666666666666666
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)

HÃY ĐỌC & NGHE NHIỀU LẦN  :

(đang cập nhật)

HÃY ĐỌC & NGHE NHIỀU LẦN  :

(đang cập nhật)

HÃY ĐỌC & NGHE NHIỀU LẦN  :

(đang cập nhật)

HÃY ĐỌC & NGHE NHIỀU LẦN  :

(đang cập nhật)

HÃY ĐỌC & NGHE NHIỀU LẦN  :

(đang cập nhật)

BẢNG PHÂN TÍCH TỪ VỰNG :

TỪ LOẠI  NỘI DUNG 
1/VERBS
(Động từ)

2/NOUNS
(Danh từ)

3/ADJECTIVES
(Tính từ) 

4/PREPOSITIONS
(Giới từ)

5/ADVERBS
(Trạng từ/Phó từ)

6/AUXILIARY VERBS
(Trợ động từ)

7/PRONOUNS
(Đại từ)

8/ARTICLES
(Mạo từ)

9/Conjunctions
(Liên từ)

  10/Interjection
(Thán từ)

BẢNG DỊCH THUẬT :

(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét