Thứ Năm, 22 tháng 7, 2021

Unit 7 : Are they teachers?

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
1111111111111111111111111111

(đang cập nhật)

(đang cập nhật)

  • Student /'stju:dnt/  Danh từ  : Học sinh đại học, sinh viên
  • Pupil /ˈpju:pl/  Danh từ : Học trò, học sinh; môn đồ, môn đệ
  • Teacher /'ti:t∫ə/ Danh từ: Giáo viên, người dạy học (nhất là ở trường học)
  • Server /´sə:və/ Danh từ : Người hầu; người hầu bàn
  • Waiter /'weitə/ Danh từ, giống cái .waitress :Người hầu bàn
  • Vet /vet/  (thông tục) bác sĩ thú y
  • Builder /´bildə/ Danh từ Người xây dựng

PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES)
  • PHIÊN BẢN CŨ :
(đang cập nhật)

  • PHIÊN BẢN MỚI :
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
222222222222222222222222222222222222222222222
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)

HÃY ĐỌC & NGHE NHIỀU LẦN  :

(đang cập nhật)

HÃY ĐỌC & NGHE NHIỀU LẦN  :

(đang cập nhật)

HÃY ĐỌC & NGHE NHIỀU LẦN  :

(đang cập nhật)

HÃY ĐỌC & NGHE NHIỀU LẦN  :

(đang cập nhật)

HÃY ĐỌC & NGHE NHIỀU LẦN  :

(đang cập nhật)

BẢNG PHÂN TÍCH TỪ VỰNG :

TỪ LOẠI  NỘI DUNG 
1/VERBS
(Động từ)

2/NOUNS
(Danh từ)

3/ADJECTIVES
(Tính từ) 

4/PREPOSITIONS
(Giới từ)

5/ADVERBS
(Trạng từ/Phó từ)

6/AUXILIARY VERBS
(Trợ động từ)

7/PRONOUNS
(Đại từ)

8/ARTICLES
(Mạo từ)

9/Conjunctions
(Liên từ)

  10/Interjection
(Thán từ)

BẢNG DỊCH THUẬT :

(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét