PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS) 11111111111111111111111 (đang cập nhật) |
PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES) (đang cập nhật) (đang cập nhật) |
PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR) 222222222222222222222222222 (đang cập nhật)(đang cập nhật) |
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING) 333333333333333333333 (đang cập nhật) |
PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE) 44444444444444444 (đang cập nhật)5555555555555555555555555555 (đang cập nhật)(đang cập nhật) |
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING) (đang cập nhật) |
Run
/rʌn/ : Nội động từ ran, run
Fly /flaɪ/ : Nội động từ flew, flown
Walk /wɔ:k/ : Nội động từ
Talk /tɔ:k/ Nội động từ
Swim /swim/ : Nội động từ .swam; .swum
Climb /klaim/ : Ngoại động từ
|
(đang cập nhật) |
(đang cập nhật) |
BẢNG PHÂN TÍCH TỪ VỰNG :
TỪ LOẠI | NỘI DUNG |
1/VERBS (Động từ) |
|
2/NOUNS (Danh từ) |
|
3/ADJECTIVES (Tính từ) |
|
4/PREPOSITIONS (Giới từ) |
|
5/ADVERBS (Trạng từ/Phó từ) |
|
6/AUXILIARY VERBS (Trợ động từ) |
|
7/PRONOUNS (Đại từ) |
|
8/ARTICLES (Mạo từ) |
|
9/Conjunctions (Liên từ) |
|
10/Interjection (Thán từ) |
BẢNG DỊCH THUẬT :
(đang cập nhật) |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét