Thứ Sáu, 23 tháng 7, 2021

Unit 14 : Action Boy can run!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111111
(đang cập nhật)
PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
222222222222222222222222222
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING)
333333333333333333333
(đang cập nhật)
PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE)
44444444444444444
(đang cập nhật)
5555555555555555555555555555
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING)
(đang cập nhật)

Run /rʌn/ : Nội động từ ran, run

  • chạy
    • "to run down a slope" : "chạy xuống con đường dốc"
    • "a cold shiver ran down gis spine" : "cơn rùng mình ớn lạnh chạy suốt dọc theo xương sống anh ta"
  • chạy vội, vội vã
    • "to run to meet somebody" : "vội vã đến gặp ai"
    • "to run to help somebody" : "chạy vội đến giúp ai"

Fly /flaɪ/ : Nội động từ flew, flown

  • bay
  • đi máy bay, đáp máy bay
    • "to fly home" : "đáp máy bay về nhà"

Walk /wɔ:k/ : Nội động từ

  • đi, đi bộ
    • "to walk home" : "đi bộ về nhà"
  • đi tản bộ
    • "to walk one hour" : "đi tản bộ một tiếng đồng hồ"

Talk /tɔ:k/ Nội động từ

  • nói
    • "baby is beginning to talk" : "bé em bắt đầu biết nói"
  • nói chuyện, chuyện trò

Swim /swim/Nội động từ .swam; .swum

  • Bơi
    • I can swim: tôi bơi được

Climb /klaim/ : Ngoại động từ

  • Leo, trèo, leo trèo

(đang cập nhật)

(đang cập nhật)

BẢNG PHÂN TÍCH TỪ VỰNG :

TỪ LOẠI  NỘI DUNG 
1/VERBS
(Động từ)

2/NOUNS
(Danh từ)

3/ADJECTIVES
(Tính từ) 

4/PREPOSITIONS
(Giới từ)

5/ADVERBS
(Trạng từ/Phó từ)

6/AUXILIARY VERBS
(Trợ động từ)

7/PRONOUNS
(Đại từ)

8/ARTICLES
(Mạo từ)

9/Conjunctions
(Liên từ)

  10/Interjection
(Thán từ)

BẢNG DỊCH THUẬT :

(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét