Thứ Sáu, 23 tháng 7, 2021

Unit 8 : What's the time?

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111
(đang cập nhật)

  • Breakfast /'brekfəst/ Danh từ: Bữa ăn sáng, bữa điểm tâm
    • Have breakfast : dùng bửa sáng
  • Lunch /lʌntʃ/ Danh từ:  Bữa ăn trưa
    • Have dinner : dùng bửa chiều
  • Dinner  /'dinə/ Danh từ : Bữa cơm (trưa, chiều)
    • Have dinner : dùng bửa chiều, tối

  • Morning /'mɔ:niɳ/ Danh từ : Buổi sáng
  • Afternoon  BrE /,ɑ:ftə'nu:n/ NAmE /,æftər'nu:n/ Danh từ : Buổi chiều
  • Evening /'i:vniɳ/ Danh từ  : Buổi chiều, buổi tối, tối đêm
  • Night /nait/ Danh từ  : Đêm, tối, cảnh tối tăm

 

Get up : thức dậy

Go to school : đi học

Go home : về nhà

Go to bed : đi ngủ

PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING)
(đang cập nhật)

  • In the morning : vào buổi sáng (từ 6am – 12pm)
  • In the afternoon : vào buổi chiều (từ 12pm-6pm)
    • At noon : 12:00 trưa
  • In the evening : vào buổi tối (6pm-10pm)
  • At night : vào ban đêm (10pm-6am)
    • in the midnight : 12:00 khuya

PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING)
(đang cập nhật)

  • Get /get/  Ngoại động từ : Được, có được, kiếm được, lấy được
  • Dress /dres/ Danh từ  : Quần áo . Ngoại động từ  : Mặc (quần áo...), ăn mặc. Nội động từ : Mặc quần áo, ăn mặc
  • Get dressed : mặc quần áo, diện đồ
    • Get + phân từ quá khứ  : diễn dạt hành động tự làm cho chính mình
  • Cereal /´siəriəl/  Danh từ : ( số nhiều) ngũ cốc. Món ăn làm từ ngũ cốc
  • Coat /koʊt/  Danh từ : Áo choàng ngoài
    • Take my coat : cầm áo choàng
  • School bag : cái cặp sách
  • Lunch box : hộp cơm trưa
  • Start /stɑ:t/ Ngoại động từ : Bắt đầu (công việc..)
  • Work  /wɜ:k/ Danh từ : Sự làm việc; việc, công việc, công tác . Nội động từ :Làm việc
  • Cook  /kʊk/ Ngoại động từ : Nấu, nấu chín
  • Cook dinner : nấu bửa tối

 

55555555555555555555555
(đang cập nhật)

(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét