Thứ Sáu, 23 tháng 7, 2021

Unit 15 : Let’s play ball!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111111

(đang cập nhật)
PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
22222222222222222222
(đang cập nhật)

(đang cập nhật)
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING)
3333333333333333333
(đang cập nhật)
PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE)
444444444444444444444444
(đang cập nhật)
55555555555555555555555555555555

(đang cập nhật)
66666666666666666666666666
(đang cập nhật)
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING)
(đang cập nhật)

7777777777777777777777777777
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)

Sandcastle : Danh từ

  • Lâu đài trên cát

Beach /bi:tʃ/  : Danh từ

  • Sỏi cát ở bãi biển
  • Bãi biển

Crab /kræb/ : Danh từ

  • Con cua

The sea  Danh từ, số nhiều seas

  • ( the sea, seas) ( số nhiều) biển
  • ( Sea) vùng biển riêng (nhỏ hơn đại dương); hồ nước ngọt, hồ nước mặn lớn nằm trong đất liền
    • The Mediterranean Sea (Biển Địa Trung Hải)

Boat /boʊt/ : Danh từ

  • Tàu thuyền

Shell /ʃɛl/ : Danh từ

  • Vỏ; mai (của trứng, hạt, quả, và một số động vật : tôm, cua, sò hến, rùa..)

Sun cream /kri:m/ Danh từ

  • Kem (lấy từ sữa). Sun cream: kem chống nắng

Bat /bæt/ : Danh từ

  • (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)
  • Vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman))

Ice lolly /´lɔli/ : Danh từ

  • (thông tục) kẹo

(đang cập nhật)

(đang cập nhật)

BẢNG PHÂN TÍCH TỪ VỰNG :

TỪ LOẠI  NỘI DUNG 
1/VERBS
(Động từ)

2/NOUNS
(Danh từ)

3/ADJECTIVES
(Tính từ) 

4/PREPOSITIONS
(Giới từ)

5/ADVERBS
(Trạng từ/Phó từ)

6/AUXILIARY VERBS
(Trợ động từ)

7/PRONOUNS
(Đại từ)

8/ARTICLES
(Mạo từ)

9/Conjunctions
(Liên từ)

  10/Interjection
(Thán từ)

BẢNG DỊCH THUẬT :

(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét