PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS) 11111111111111111111111 |
PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES) (đang cập nhật) (đang cập nhật) |
PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR) 22222222222222222222 (đang cập nhật) |
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING) 3333333333333333333 (đang cập nhật) |
PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE) 444444444444444444444444 (đang cập nhật)55555555555555555555555555555555 66666666666666666666666666 (đang cập nhật) |
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING) (đang cập nhật) 7777777777777777777777777777 (đang cập nhật)(đang cập nhật) |
Sandcastle
: Danh từ
Beach
/bi:tʃ/ : Danh từ
Crab
/kræb/ : Danh từ
The
sea Danh từ, số nhiều seas
Boat
/boʊt/ : Danh từ
Shell
/ʃɛl/ : Danh
từ
Sun
cream /kri:m/ Danh từ
Bat
/bæt/ : Danh từ
Ice
lolly /´lɔli/ : Danh từ
|
(đang cập nhật) |
(đang cập nhật) |
BẢNG PHÂN TÍCH TỪ VỰNG :
TỪ LOẠI | NỘI DUNG |
1/VERBS (Động từ) |
|
2/NOUNS (Danh từ) |
|
3/ADJECTIVES (Tính từ) |
|
4/PREPOSITIONS (Giới từ) |
|
5/ADVERBS (Trạng từ/Phó từ) |
|
6/AUXILIARY VERBS (Trợ động từ) |
|
7/PRONOUNS (Đại từ) |
|
8/ARTICLES (Mạo từ) |
|
9/Conjunctions (Liên từ) |
|
10/Interjection (Thán từ) |
BẢNG DỊCH THUẬT :
(đang cập nhật) |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét