Thứ Sáu, 23 tháng 7, 2021

Unit 3 : I can ride a bike!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111111111111111
(đang cập nhật)

  • Ride /raid/ Nội động từ .rode; .ridden : Đi, cưỡi (ngựa..)
  • Skate /skeit/  Nội động từ : Trượt băng; đi nhanh (như) roller-skate
  • Skateboard /´skeit¸bɔ:d/ Nội động từ : Trượt ván
  • Play /plei/ : Nội động từ (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)
  • Tennis /'tenis/ Danh từ (thể dục,thể thao) quần vợt, ten-nít
  • Football 

PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING)
(đang cập nhật)

  • Behind  /bɪˈhaɪnd/ Giới từ sau, ở đằng sau
  • Front  /frʌnt/  Danh từ Đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ( (nghĩa bóng))
  • Next /nekst/ Giới từ Bên cạnh, sát bên
  • Between /bi'twi:n/ Giới từ Giữa, ở giữa

PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE)
(đang cập nhật)
  • Cat /kæt/ Danh từ  : Con mèo, (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...)
  • Peg /peg/ Danh từ : Cái chốt; cái móc; cái mắc
  • Bin /bin/ Danh từ : Thùng
  • Mop  Danh từ : giẻ lau sàn
  • Bus  /bʌs/ Danh từ  : Xe buýt
  • Van /væn/  Danh từ : Xe tải (chuyên chở hành lý hoặc người)
  • Bed  /bed/ Danh từ  : Cái giường
  • Fig /fig/ Danh từ  : (thực vật học) quả sung; quả vả
  • Dog /dɔg/ Danh từ : con Chó
  • Jug /ʤʌg/ Danh từ : Cái bình (có tay cầm và vòi)
(đang cập nhật)
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING)
(đang cập nhật)

  • Adult  /['ædʌlt, ə'dʌlt]/ Danh từ : Người lớn, người đã trưởng thành.Tính từ: Trưởng thành
  • Bike /baik/ Danh từ : (thông tục) xe đạp
  • Perfect /'pə:fikt/ (n),or /pə'fekt/ (v) : Tính từ : Lý tưởng nhất, tốt nhất; hoàn hảo
  • Age /eɪʤ/ Danh từ : Tuổi, Thời đại, thời kỳNội động từ: Trở nên già, trở nên chín
  • Wheel /wil/ Danh từ  : bánh xe (ở xe bò. xe ô tô...). front wheel :  bánh trước, back wheel : bánh sau
  • Take /teik/ Ngoại động từ .took; .taken  : Đi bằng (phương tiện gì)
  • So /sou/ Phó từ  : Như thế, như vậy

(đang cập nhật)
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét