PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
- Welcome /'welk m/ : Thán từ : Hoan nghênh!; Danh từ : Sự chào đón ân cần, sự tiếp đãi ân cần; sự hoan nghênh
- Back /bæk/ Phó từ Trả lại, trở lại, ngược lại
- All /ɔ:l/ Tính từ Tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi
- Fun /fʌn/ Danh từ : Sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa
- Learn / lə:n/ Ngoại động từ : học, nghiên cứu
- Never /'nevə/ Phó từ Không bao giờ, không khi nào
- End /end/ Ngoại động từ : Kết thúc, chấm dứt
- Play /plei/ : Danh từ : sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa. Động từ : (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá...
Phiên Âm Từ Vựng : - Ten /ten/ Danh từ : Số mười
- Eleven /i'lev(ə)n/ Danh từ : Số mười một
- Twelve /twelv/ Danh từ : Số mười hai
- Thirteen /´θə:´ti:n/ Danh từ : Số mười ba
- Fourteen /´fɔ:´ti:n/ Danh từ : Số mười bốn
- Fifteen /´fif´ti:n/ Danh từ : Số mười lăm
- Sixteen /´siks´ti:n/ Danh từ : Số mười sáu
- Seventeen /´sevn´ti:n/ Danh từ : Số mười bảy
- Eighteen /ei´ti:n/ Danh từ : Số mười tám
- Nineteen /¸nain´ti:n/ Danh từ : Số mười chính
- Twenty /'twenti/ Danh từ : Số hai mươi
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét