Thứ Sáu, 23 tháng 7, 2021

Unit 1 : Our new things

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
111111111111111111111111111111111
Phiên Âm Từ Vựng :
  • Classroom /'klɑ:srum/  danh từ : lớp học, phòng học
  • Table  danh từ : Cái bàn
  • Computer /kəm'pju:tə/ Danh từ  Máy tính
  • Peg /peg/ Danh từ Cái chốt; cái móc; cái mắc
  • Pencil case /´pensil  /keis/  danh từ : Hộp bút
  • Board /bɔ:d/ Danh từ : Tấm ván; Bảng
PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES)
Nội Dung Chi Tiết :
Phiên Âm Từ Vựng :
(đang cập nhật)
PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
(đang cập nhật)

(đang cập nhật)
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING)

(đang cập nhật)
Phiên Âm Từ Vựng :

  • Poster  /ˈpoʊstər/ Danh từ : Áp phích, quảng cáo; bức tranh in lớn
  • Picture /'piktʃə/ : Danh từ Bức hoạ, bức vẽ, bức vẽ phát; bức tranh, bức ảnh; chân dung
  • Drawers /´drɔ:əs/ Danh từ : Ngăn kéo
  • Cupboard  /'kʌpbəd/: Danh từ : Tủ có một hoặc nhiều cửa ở phía mặt (hoặc xây chìm vào tường) để đựng thức ăn, quần áo, đĩa; tủ ly

PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE)

Phiên Âm Từ Vựng :

  • Come /kʌm/ Nội động từ : đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại
  • Play /plei/ : Nội động từ : chơi, nô đùa, đùa giỡn
  • With /wið/ Giới từ (viết tắt) : với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện
  • Close /klouz/ Ngoại động từ:  Đóng, khép
  • Count /kaunt/  Ngoại động từ : Đếm; tính
  • To  /tu/ Giới từ: Theo hướng, hướng tới, đến, tới (như) unto
  • Touch /tʌtʃNgọai động từ : Chạm, tiếp xúc, để không còn khoảng không ở giữa
  • Nose /nouz/ Danh từ: Mũi (người), Mõm (thú vật)
  • Knee /ni:/ Danh từ : Đầu gối
  • Foot /fut/ Danh từ, số nhiều .feet : Chân, bàn chân (người, thú...), Bước chân, cách đi
  • Head /hed/ Danh từ : Cái đầu (người, thú vật)

PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING)
Phiên Âm Từ Vựng :
(đang cập nhật)
Phiên Âm Từ Vựng :
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét