Thứ Sáu, 23 tháng 7, 2021

Unit 2 : They're happy now !

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
111111111111111111111111111
(đang cập nhật)

  • Hot /hɒt/ Tính từ : Nóng, nóng bức
  • Cold /kould/ Tính từ: Lạnh, lạnh lẽo, nguội
  • Hungry /'hΔŋgri/ Tính từ Đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn
  • Thirsty ´ˈθɜːrsti/ Tính từ Khát, cảm thấy khát
  • Happy /ˈhæpi/ Tính từ Vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)
  • Sad /sæd/ Tính từ Buồn rầu, buồn bã

PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES)
(đang cập nhật)

(đang cập nhật)
PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING)

(đang cập nhật)

  • Snore /snɔ:/ Nội động từ:  Ngáy
  • Hug /hʌg/ Ngoại động từ : Ôm, ôm chặt
  • Stamp /stæmp/ Ngoại động từ : Giậm (chân) -to stamp one's foot (giậm chân)
  • Know /nəυn/  Động từ knew; known: Biết; hiểu biếtì
  • Show /ʃou/ Ngoại động từ showed; showed, .shown : Cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra
  • Sleep /sli:p/ Danh từ : Giấc ngủ; sự ngủ; thời gian ngủNội động từ .slept :Ngủ, ở trong tình trạng ngủ
  • Really /'riəli/ Phó từ :Thực, thật, thực ra
  • Tired /'taɪəd/ Tính từ Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi
  • Angry /´æηgri/ Tính từ Giận, tức giận, cáu
  • Scared /skerd/ Tính từ Bị hoảng sợ
  • Brave /breiv/ Tính từ Gan dạ, can đảm, dũng cảm

PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE)
(đang cập nhật)
  • Thumb ʌm/ Danh từ : Ngón tay cái
  • Bath /bɑ:θ ; bæθ/ Danh từ, số nhiều baths : Sự tắm; Chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm

5555555555555555555555555
(đang cập nhật)
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING)
(đang cập nhật)
  • Feel /fi:l/  Ngoại động từ .felt Thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng
6666666666666666666666
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét