Thứ Sáu, 23 tháng 7, 2021

Unit 13 : Look at all the animals!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111111111
(đang cập nhật)

Unit 14 : Look at the photos!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
1111111111111111111111
(đang cập nhật)

Unit 15 : Well done!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111111

Unit 8 : What's the time?

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111

Unit 9 : Where does she work?

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
111111111111111111111111111

Unit 11 : What are you wearing?

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
1111111111111111111111

Unit 10 : It's hot today

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
1111111111111111111111111

Unit 12 : You're sleeping?

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
1111111111111111111111111111111
(đang cập nhật)

Unit 7 : Let's buy presents!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111111111

Unit 6 : Let's play after school!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111111111111

Unit 5 : We've got English?

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111111
PHIÊN ÂM TỪ VỰNG :

  • English /'iɳgliʃ/ Tính từ  : (thuộc) Anh. Danh từ : Người Anh, Tiếng Anh
  • Art /ɑ:t/ Danh từ : Nghệ thuật; mỹ thuật
  • Maths  / Mathematics  /,mæθi'mætiks/ Danh từ, số nhiều dùng như số ít : Môn toán, toán học
  • Science /'saiəns/ Danh từ : Khoa học, Khoa học tự nhiên
  • PE  : Viết tắt của từ  Physical Education : môn Thể dục
    • Physical /´fizikl/ Tính từ  (thuộc) vật chất. (thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thể
    • Education  /,edju:'keiʃn/ Danh từ : Sự giáo dục, sự cho ăn học
  • Music /'mju:zik/ Danh từ : Nhạc, âm nhạc

Unit 4 : Have you got a milkshake?

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
111111111111111111111111111111

Unit 3 : I can ride a bike!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111111111111111
(đang cập nhật)

UNIT STARTER : Welcome back!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)

Phiên Âm Từ Vựng :

Unit 2 : They're happy now !

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
111111111111111111111111111
(đang cập nhật)

Unit 1 : Our new things

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
111111111111111111111111111111111
Phiên Âm Từ Vựng :

Unit 15 : Let’s play ball!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111111

Unit 14 : Action Boy can run!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111111
(đang cập nhật)

Unit 13 : Tidy up!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111111

Unit 12 : Dinnertime!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111111111

Unit 11 : I like monkeys!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
1111111111111111111
(đang cập nhật)
PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
222222222222222222
(đang cập nhật)

(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING)
333333333333333333333
(đang cập nhật)
PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE)
444444444444444444444
(đang cập nhật)
555555555555555555555555
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING)
(đang cập nhật)
666666666666666666
(đang cập nhật)
77777777777777777777777
(đang cập nhật)


(đang cập nhật)

Unit 10 : A new friend!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
1111111111111111111111111111
(đang cập nhật)
PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
2222222222222222222222
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING)
333333333333333333333333
(đang cập nhật)
PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE)
4444444444444444444444
(đang cập nhật)
5555555555555555555555
(đang cập nhật)

(đang cập nhật)
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING)
(đang cập nhật)

6666666666666666666666
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)

Unit 9 : Lunchtime!

PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS)
11111111111111111111
(đang cập nhật)
PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES)
(đang cập nhật)

(đang cập nhật)
PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
222222222222222222222
(đang cập nhật)

(đang cập nhật)
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING)

33333333333333333333333333
(đang cập nhật)
PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE)
4444444444444444444444444
(đang cập nhật)
555555555555555555555
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)
(đang cập nhật)