HƯỚNG DẪN FAMILY AND FRIENDS 1,2,3,4,5,6,7
NHẬT KÝ DẠY TIẾNG ANH CHO CON
Thứ Sáu, 23 tháng 7, 2021
Unit 5 : We've got English?
PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS) 11111111111111111111111 PHIÊN ÂM TỪ VỰNG :
|
Unit 11 : I like monkeys!
PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS) 1111111111111111111 (đang cập nhật) |
PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES) (đang cập nhật) (đang cập nhật) |
PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR) 222222222222222222 (đang cập nhật)(đang cập nhật) |
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING) 333333333333333333333 (đang cập nhật) |
PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE) 444444444444444444444 (đang cập nhật)555555555555555555555555 (đang cập nhật)(đang cập nhật) |
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING) (đang cập nhật) 666666666666666666 (đang cập nhật)77777777777777777777777 (đang cập nhật) |
Unit 10 : A new friend!
PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS) 1111111111111111111111111111 (đang cập nhật) |
PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES) (đang cập nhật) (đang cập nhật) |
PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR) 2222222222222222222222 (đang cập nhật)(đang cập nhật) |
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING) 333333333333333333333333 (đang cập nhật) |
PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE) 4444444444444444444444 (đang cập nhật)5555555555555555555555 (đang cập nhật) |
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING) (đang cập nhật) 6666666666666666666666 (đang cập nhật)(đang cập nhật) |
Unit 9 : Lunchtime!
PHẦN I : TỪ VỰNG CƠ BẢN (STUDY WORDS) 11111111111111111111 (đang cập nhật) |
PHẦN II : VIDEOS GIAO TIẾP CƠ BẢN (STORIES) (đang cập nhật) |
PHẦN III : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR) 222222222222222222222 (đang cập nhật) |
PHẦN IV : BÀI HÁT LUYỆN TẬP (SONG FOR LEARNING) 33333333333333333333333333 (đang cập nhật) |
PHẦN V : PHÁT ÂM CƠ BẢN ( PRONUNCIATION PRACTICE) 4444444444444444444444444 (đang cập nhật)555555555555555555555 (đang cập nhật)(đang cập nhật) |
PHẦN VI : BÀI ĐỌC MỞ RỘNG (READING) (đang cập nhật) (đang cập nhật) (đang cập nhật) |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)